Hệ thống chữa cháy khí Nitơ (N2) Rotarex là một trong những hệ thống chữa cháy khí nguồn gốc châu Âu có hiệu quả chữa cháy cao, an toàn với con người, thân thiện với môi trường đã được lựa chọn, ứng dụng trong nhiều công trình lớn trên thế giới.
Xuất Xứ Hệ Thống Chữa Cháy Khí Nitơ (N2) Rotarex
Hệ thống chữa cháy khí Nitơ (N2) Rotarex được sản xuất và phân phối bởi Rotarex Firetec– một trong những công ty hàng đầu thế giới chuyên sản xuất và phân phối các bình chữa khí áp suất cao phục vụ cho các hệ thống chữa cháy khí sạch cũng như các ứng dụng Ultra High Purity, Medical, Cryogen, LPG.
Với hơn 90 năm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất các thiết bị phòng cháy chữa cháy cùng cơ sở hạ tầng rộng lớn và kỹ thuật sản xuất hiện đại, Rotarex đã cung cấp cho thị trường những dòng sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy nhất trên thế giới.
Rotarex luôn tích cực phát triển các hệ thống phòng cháy chữa cháy và các giải pháp mới nhằm giải quyết các thách thức cháy nổ để mang lại an toàn cho con người.
Các sản phẩm PCCC mang thương hiệu Rotarex luôn phải trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt trong phòng thí nghiệm và đã đạt được các chứng chỉ quan trọng bao gồm UL, FM, VdS, SP và LPCB. Tất cả các cơ sở sản xuất của Rotarex đều được chứng nhận ISO 2001 và ISO 14001.
Ưu Điểm Của Hệ Thống Chữa Cháy Khí Nitơ (N2) Rotarex
Rotarex cung cấp tất cả các thiết bị cần thiết để cấu thành một hệ thống chữa cháy khí Nitơ hoàn chỉnh hoạt động ở áp suất cao.
Các thiết bị hoàn toàn tương thích và có khả năng hoán đổi cho nhau.
Tất cả mọi thiết bị trong hệ thống chữa cháy khí Nitơ Rotarex đều được sản xuất với cùng một đặc điểm kỹ thuật cao giúp việc cài đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng và hạn chế những tình huống xấu có thể xảy ra.
Làm việc nhanh chóng, hiệu quả.
Bảo hành đầy đủ
Nguyên Lý Chữa Cháy Của Hệ Thống Chữa Cháy Khí Nitơ (N2) Rotarex
Khí nitơ (mật độ 1.251g/l ở STP, khối lượng nguyên tử trung bình 28.00 g / mol) nhẹ hơn so với không khí và có thể lấp đầy toàn bộ không gian vùng lân cận của đám cháy giúp kiểm soát hỏa hoạn một cách hiệu quả bằng cách giảm lượng oxi có trong môi trường.
Các Thiết Bị Chính Trong Hệ Thống Chữa Cháy Khí Nitơ (N2) Rotarex
Truy cập “Hệ thống chữa cháy khí Nitơ” để tìm hiểu kỹ hơn về ưu, nhược điểm; tiêu chí kỹ thuật,… của hệ thống chữa cháy khí nitơ.
Các Thiết Bị Chính Trong Hệ Thống Chữa Cháy Khí Nitơ (N2) Rotarex
(1) Bình chứa khí 80l- 200/300 bar (Cylinder 80 L – 200/300 bar)
Tuân thủ tiêu chuẩn CE.
Bình chứa khí có thể chứa đầy hoặc không chứa khí chữa cháy.
Bình chứa khí được mã hóa màu với một dải màu xanh lá cây.
Đĩa vỡ được chấp thuận bởi UL có khả năng hoạt động hiệu quả hơn theo CGA S1.1.
(2)Van 200/300 bar (Valve 200/300 bar)
Đáp ứng tiêu chuẩn VdS, LPCB và UL.
Có sẵn trong các bình chứa khí 200 và 300 bar.
Đĩa vỡ được chấp thuận bởi UL có khả năng hoạt động hiệu quả hơn theo CGA S1.1.
(3) Van ổn áp (Discharge pressure regulator)
Giảm áp suất xả khí xuống áp suất cài đặt trước (60 bar)
Gắn vào cổng xả van
Giúp ngăn chặn tắc nghẽn do đóng băng dòng chảy
Giúp giảm yêu cầu xả áp và thông hơi
Đạt chứng nhận VdS ed
(4) Thiết bị xả khí thủ công (Manual release device)
Thiết bị xả khí thủ công giúp người dùng xả khí chữa cháy trước khi trung tâm điều khiển phản ứng.
Thiết bị này được sử dụng lắp đặt với van series B0481, B0482 và B0480.
(5) Thiết bị xả khí chạy bằng hơi (Pneumatic release device)
Thiết bị này cũng được sử dụng để xả khí chữa cháy và được lắp đặt với van series B0481, B0482 và B0480.
(6) Thiết bị xả khí điện từ (Electromagnetic release device)
Thường được sử dụng làm van chủ để điều khiển hệ thống chữa cháy tự động, chẳng hạn như kết nối với thiết bị phát hiện khói hoặc nhiệt
Kích hoạt giải phóng chất chữa cháy tự động
(7) Đồng hồ đo áp suất có công tắc áp suất (Pressure Gauge with pressure switch)
Đồng hồ đo áp suất có khả năng đo và hiển thị áp suất bình chứa khí, giúp người dùng nhận biết hệ thống chữa cháy đang được sạc đúng cách và sẵn sàng hoạt động.
Đồng hồ đo áp suất trong hệ thống chữa cháy khí Nitơ Rotarex được tích hợp với công tắc áp suất.
(8) Van xả (Bleed valve)
Van xả là thiết bị được sử dụng để giải phóng các chất cặn lắng tồn động trong đường ống dẫn của hệ thống hoặc xả các chất đã được xử lý đạt chuẩn ra ngoài môi trường.
(9) Ống xả khí (Discharge hose)
Ống được sử dụng để kết nối van bình chứa khí chữa cháy với hệ thống đường ống xả khí.
(10) Ống dẫn hướng (Pilot hose)
Ống dẫn hướng được sử dụng để kết nối nhiều bình chứa khí chữa cháy; kết nối van chủ hoặc một bộ truyền động khí nén với một bộ truyền động khí nén khác.
(11) Đường ống xả (Manifold)
Đường ống được sử dụng để kết nối từ 2 đến 5 bình chứa khí chữa cháy có áp suất 100bar.
Chỉ sử dụng với van có bộ điều chỉnh áp suất.
(12) Đầu phun xả khí (Nozzle)
Áp suất làm việc tối đa: 300 bar.
Chất liệu: Đồng thau
Ngoài những thiết bị trên, hệ thống chữa cháy khí Nitơ Rotarex còn bao gồm:
Thiết bị hỗ trợ bình chứa khí (Support for Cylinder)
Giá lắp (Wall Mounting Rail)
Đinh móc đường ống xả (Bracket for manifold)
Kẹp đường ống xả (Clamp for manifold)